Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accoucheuse




accoucheuse
[,æku:'∫ə:z]
danh từ
nữ hộ sinh, bà đỡ


/,æku:'ʃə:z/

danh từ
nữ hộ sinh, bà đỡ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.