Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accountability




accountability
[ə,kauntə'biliti]
danh từ
trách nhiệm giải trình



(Tech) tính chất khả tính

/ə,kauntə'biliti/

danh từ
trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.