Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accountable




accountable
[ə'kauntəbl]
tính từ
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody
chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something
chịu trách nhiệm về cái gì


/ə'kauntəbl/

tính từ
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something chịu trách nhiệm về cái gì
có thể nói rõ được, có thể giải thích được

Related search result for "accountable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.