Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accountant





accountant
[ə'kauntənt]
danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
chief accountant
kế toán trưởng
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán


/ə'kauntənt/

danh từ
nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accountant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.