Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accoutrement


/ə'ku:təmənt/

danh từ, (thường) số nhiều
bộ áo quần đặc biệt; quần áo
(quân sự) đồ trang bị (cho người lính, trừ quần áo, súng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.