Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accrescent




accrescent
[ə'kresənt]
tính từ
(thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên


/ə'kresənt/

tính từ
(thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.