Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accru


[accru]
tính từ
gộp, dồn
Le capital accru des intérêts
vốn dồn từ các khoản lãi
danh từ giống đực
(thực vật học) chồi rễ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.