Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accrual




accrual
[ə'kru:əl]
Cách viết khác:
accruement
[ə'kru:mənt]
danh từ
sự dồn lại, sự tích lại
số lượng dồn lại, số lượng tích lại


/ə'kru:əl/ (accruement) /ə'kru:mənt/

danh từ
sự dồn lại, sự tích lại
số lượng dồn lại, số lượng tích lại

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.