Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accumulation




accumulation
[ə,kju:mju'lei∫n]
danh từ
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
sự làm giàu, sự tích của
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
đống (giấy má, sách vở...)
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)



sự tích luỹ; sự tụ, điểm tụ

/ə,kju:mju'leiʃ/

danh từ
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
sự làm giàu, sự tích của
sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
đống (giấy má, sách vở...)
sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.