Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accusative




accusative
[ə'kju:zətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) đối cách
danh từ
(ngôn ngữ học) đối cách


/ə'kju:zətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách

danh từ
(ngôn ngữ học) đổi cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accusative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.