Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acephalous




acephalous
[ə'sefələs]
tính từ
không có đầu
không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
(thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
thiếu âm đầu (câu thơ)


/ə'sefələs/

tính từ
không có đầu
không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
(thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
thiếu âm đầu (câu thơ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.