Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acerbity




acerbity
[ə'sə:biti]
danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)


/ə'sə:biti/

danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acerbity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.