Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
achalander


[achalander]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp hàng hoá
(từ cũ, nghĩa cũ) lôi kéo khách cho (một cửa hàng)
"Un cinéma en plein air, chargé d'achalander les cafés "(Gide)
một rạp chiếu bóng lộ thiên lo việc lôi kéo khách cho các quán cà phê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.