Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
achat


[achat]
danh từ giống đực
sự mua
Faire l'achat de qqch
mua cái gì
Faire des achats
mua sắm
Achat à la baisse /à la hausse
sự mua với giá rẻ/đắt
Achat au comptant /à crédit
sự mua trả tiền ngay/mua chịu
(số nhiều) đồ mua
Montrer ses achats
cho xem đồ mua
pouvoir d'achat
sức mua, mãi lực
prix d'achat
giá vốn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.