|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acheteur
| [acheteur] | | danh từ | | | người mua | | | L'acheteur et le vendeur | | người mua và người bán, bên mua và bên bán | | | Un lot de produits avariés qui n'a pu trouver acheteur | | một lô hàng hư chưa có người mua | | tính từ | | | xem danh từ | | | Les pays acheteurs | | những quốc gia mua hàng, những nước mua hàng | | phản nghĩa Vendeur |
|
|
|
|