Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acheteur


[acheteur]
danh từ
người mua
L'acheteur et le vendeur
người mua và người bán, bên mua và bên bán
Un lot de produits avariés qui n'a pu trouver acheteur
một lô hàng hư chưa có người mua
tính từ
xem danh từ
Les pays acheteurs
những quốc gia mua hàng, những nước mua hàng
phản nghĩa Vendeur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.