Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
achromatiser


[achromatiser]
ngoại động từ
(vật lý học) làm cho trở nên tiêu sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.