Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
achromatism




achromatism
[ə'kroumətizm]
tính từ
(vật lý) tính tiêu sắc
tính không màu, tính không sắc


/ə'kroumətizm/

tính từ
(vật lý) tính tiêu sắc
tính không màu, tính không sắc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.