Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
achromatize




achromatize
[ə'kroumətaiz]
ngoại động từ
(vật lý) làm tiêu sắc
làm thành không màu, làm thành không sắc


/ə'kroumətaiz/

ngoại động từ
(vật lý) làm tiêu sắc
làm thành không màu, làm thành không sắc

Related search result for "achromatize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.