Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acid-resisting




acid-resisting
['æsidri'zistiη]
Cách viết khác:
acid-proof
['æsid'pru:f]
như acid-proof


/'æsid'pru:f/ (acid-resisting) /'æsidri'zistiɳ/
resisting) /'æsidri'zistiɳ/

tính từ
chịu axit

Related search result for "acid-resisting"
  • Words contain "acid-resisting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhôn nhốt bỏng chua

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.