Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acidity




acidity
[ə'siditi]
danh từ
tính axit; độ axit
vị chua


/ə'siditi/

danh từ
tính axit; độ axit
vị chua

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acidity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.