Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acidly




acidly
['æsidli]
phó từ
chua chát, gay gắt
don't answer too acidly!
đừng trả lời gay gắt như thế!


/'æsidli/

phó từ
chua chát, gay gắt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.