Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acidophile


[acidophile]
tính từ
(sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật)
cellules acidophiles et cellules basophiles
tế bào ưa axit và tế bào ưa bazơ
có thể sống trong môi trường có độ axit cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.