Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acidose




acidose
['æsidous]
danh từ
(y học) sự nhiễm axit


/'æsidous/

danh từ
(y học) sự nhiễm axit

Related search result for "acidose"
  • Words pronounced/spelled similarly to "acidose"
    acidic acidose

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.