Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acinus


[acinus]
danh từ giống đực
(giải phẫu) chùm nang, tuyến nang
Acinus pulmonaire
chùm phế nang
Le pancréas, les glandes salivaires sont des glandes à acinus
tuỵ tạng, tuyến nước bọt đều là những tuyến nang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.