Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aciéreux


[aciéreux]
tính từ
xem acier I
Les parties aciéreuses d'une masse de fer
những phần có thép trong một khối sắt
Fer aciéreux
sắt có tính thép



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.