Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aclinic




aclinic
[ə'klinik]
tính từ
(vật lý) không nghiêng, vô khuynh
aclinic line
đường vô khuynh


/ə'klinik/

tính từ
(vật lý) không nghiêng, vô khuynh
aclinic line đường vô khuynh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.