Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acme




acme
['ækmi]
danh từ
tột đỉnh, đỉnh cao nhất
acme of perfection
đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)


/'ækmi/

danh từ
tột đỉnh, đỉnh cao nhất
acme of perfection đỉnh cao nhất của sự hoàn mỹ
(y học) thời kỳ nguy kịch nhất (của bệnh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acme"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.