Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acompte


[acompte]
danh từ giống đực
tiền trả từng phần, phần trả dần
Acompte de paie par semaine
lương trả từng phần mỗi tuần
(thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận (trong khi chờ đợi còn hơn nữa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.