Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acoustique


[acoustique]
danh từ giống cái
(vật lý học) âm học
tính truyền âm (của một giảng đường, một nhà hát...), âm hưởng
La bonne acoustique d'une salle
âm hưởng tốt cuả một căn phòng
tính từ
thuộc về âm học
Les phénomènes acoustiques
hiện tượng âm học
Les ondes acoustiques
sóng âm, âm ba
(thuộc) thính giác
Nerf acoustique
dây thần kinh thính giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.