Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquiesce




acquiesce
[,ækwi'es]
nội động từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal
đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion
đồng ý với một kết luận


/,ækwi'es/

nội động từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion đồng ý với một kết luận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acquiesce"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.