Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquiescer


[acquiescer]
nội động từ
đồng ý
Acquiescer à une prière
đồng ý với một lời cầu xin
Acquiescer à un jugement
thuận nhận một bản án
Acquiescer d'un signe de tête
gật đầu đồng ý
phản nghĩa s'opposer, refuser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.