Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquirement




acquirement
[ə'kwaiəmənt]
danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
(số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
a man of vast acquirements
một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng


/ə'kwaiəmənt/

danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
(số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
a man of vast acquirements một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.