Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquittal




acquittal
[ə'kwitl]
danh từ
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)


/ə'kwitl/

danh từ
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần
sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án
sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.