Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acquittancce


/ə'kwitəns/

danh từ
sự trả nợ, sự trang trải hết nợ nần
sự trang trải hết nợ nần
biên lai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.