Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrid




acrid
['ækrid]
tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)


/'ækrid/

tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)

Related search result for "acrid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.