Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrobatics





acrobatics
[,ækrə'bætiks]
danh từ
(động từ theo sau ở số nhiều) các động tác nhào lộn
to do/perform acrobatics
làm/biểu diễn động tác nhào lộn
(động từ theo sau ở số ít) thuật leo dây, thuật nhào lộn
aerial acrobatics
(hàng không) thuật nhào lộn trên không
acrobatics takes a long time to learn
thuật nhào lộn cần nhiều thời gian mới học được


/,ækrə'bætiks/

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
thuật leo dây, thuật nhào lộn
aerial acrobatics (hàng không) thuật nhào lộn trên không

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.