Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acrogenous




acrogenous
[ə'krɔdʒinəs]
tính từ
(thực vật học) sinh ở ngọn


/ə'krɔdʤinəs/

tính từ
(thực vật học) sinh ở ngọn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.