Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actinism




actinism
['æktinizm]
danh từ
(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá


/'æktinizm/

danh từ
(vật lý), (hoá học) tính quang hoá, độ quang hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.