| [action] |
| danh từ giống cái |
| | sự hoạt động |
| | Homme d'action |
| người hoạt động |
| | Aimer l'action |
| thích hoạt động |
| | sự thực hành |
| | Mettre en action |
| đưa ra thực hành |
| | Entrer en action |
| đi vào hoạt động |
| | hành động |
| | Bonne action |
| hành động tốt |
| | Verbe d'action (opposé au "verbe d'état ") |
| động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái") |
| | L'action de transporter |
| sự vận tải |
| | Pensées, paroles et actions |
| tư tưởng, lời nói và hành động |
| | "Les actions les plus décisives de notre vie (...) sont le plus souvent des actions inconsidérées " (Gide) |
| những hành động có tính cách quyết định nhất trong đời chúng ta (...) thường là những hành động ít suy tính nhất |
| | Il est temps de passer à l'action |
| đã đến lúc chuyển sang hành động |
| | tác dụng, ảnh hưởng |
| | Action chimique |
| tác dụng hoá học |
| | Le gaz est comprimé par l'action d'un piston |
| khí bị nén dưới tác dụng của pixtông |
| | Exercer une action sur |
| có ảnh hưởng đến |
| | Action démagnétisante |
| tác dụng khử từ |
| | Action détergente |
| tác dụng tẩy rửa |
| | Action oxydante |
| tác dụng o-xi hoá |
| | Action perturbatrice |
| tác dụng gây nhiễu |
| | Action réductrice |
| tác dụng giảm, tác dụng khử |
| | Action en retour |
| tác dụng ngược lại |
| | công trạng |
| | Action d'éclat |
| công trạng hiển hách, chiến công |
| | cuộc chiến đấu |
| | Soldat intrépide dans l'action |
| anh bộ đội dũng cảm trong chiến đấu |
| | bộ điệu |
| | Action d'un acteur |
| bộ điệu một diễn viên |
| | nhiệt tình; sự hùng biện |
| | Parler avec action |
| nói hùng biện |
| | (văn học) cốt truyện |
| | Action intéressante |
| cốt truyện lí thú |
| | (văn học) tiến trình (kịch) |
| | Action rapide |
| tiến trình dồn dập |
| | (luật học, pháp lí) vụ kiện; tố quyền |
| | Action en justice |
| vụ kiện ở toà |
| | Intenter une action contre qqn |
| kiện ai |
| | Intenter une action en recherche de paternité |
| kiện truy tầm phụ hệ |
| | Action civile |
| tố quyền dân sự |
| | Action publique |
| quyền công tố |
| | (kinh tế) (tài chính) cổ phần, cổ phiếu |
| | Emettre /acheter des actions |
| phát hành/mua cổ phiếu |
| | Société par actions |
| công ti cổ phần |
| | Action nominative /au porteur |
| cổ phiếu kí danh/vô danh |
| | Dividendes d'une action |
| cổ tức (tiền lời của một cổ phần) |
| | forces d'action rapide |
| | (quân đội) lực lượng phản ứng nhanh |
| phản nghĩa Inaction |