Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actionable




actionable
['æk∫nəbl]
tính từ
có thể kiện
an actionable infringement
một trường hợp vi phạm có thể đem ra kiện được


/'ækʃnəbl/

tính từ
có thể kiện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.