Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actionner


[actionner]
ngoại động từ
làm chuyển động, cho chạy (máy), quay
Le ruisseau qui actionne la noria
dòng suối làm chảy guồng nước
(luật học, pháp lý) kiện
S'il y a des dégâts, j'actionnerai la compagnie en dommages et intérêts
nếu có tổn hao, tôi sẽ kiện đòi công ty bồi thường thiệt hại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.