Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
activisme


[activisme]
danh từ giống đực
(triết học) chủ nghĩa tích cực
(chính trị) sự tuyên truyền tích cực (cho một học thuyết...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.