Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actualisation


[actualisation]
danh từ giống cái
sự hiện tại hoá, sự thời sự hoá
phương pháp chuyển tài sản, thu nhập sang giá trị thực tại
(triết học) sự thực tại hoá
L'actualisation des souvenirs
sự thực tại hoá các kỉ niệm
sự cập nhật
L'actualisation d'une encyclopédie
sự cập nhật một bách khoa toàn thư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.