Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuary




actuary
['æktjuəri]
danh từ
chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế



(toán kinh tế) chuyên viên tính toán bảo hiểm

/'æktjuəri/

danh từ
chuyên viên thống kê (tỷ lệ sinh đẻ, bệnh tật, thất nghiệp...)
(sử học) viên giữ sổ đăng ký; viên quản lý văn khế

Related search result for "actuary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.