Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuation




actuation
[,æktju'ei∫n]
danh từ
sự thúc đẩy, sự kích thích
sự phát động, sự khởi động (máy)


/,æktju'eiʃn/

danh từ
sự thúc đẩy, sự kích thích
sự phát động, sự khởi động (máy)

Related search result for "actuation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.