Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actuel


[actuel]
tính từ
hiện tại
Les mœurs actuelles
phong tục hiện tại
L'actuel président de la République (opposé à "ex-président de la République ")
đương kim tổng thống (trái với "cựu tổng thống")
Constantinople, l'actuelle Istanbul
Constantinople, hay Istanbul hiện nay
à l'heure actuelle
hiện nay
thời sự
Un problème toujours actuel
một vấn đề vẫn thời sự
(triết học) thành hành động; thực tế
Péché actuel (opposé à "Péché originel ")
tội cá nhân (trái với "nguyên tội tổ tông")
phản nghĩa Potentiel, virtuel. Ancien. Passé, démodé, obsolète, périmé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.