Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adamantine




adamantine
[,ædə'mæntain]
tính từ
rắn như kim cương
(nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép


/,ædə'mæntain/

tính từ
rắn như kim cương
(nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.