|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
additif
| [additif] | | tính từ | | | (toán học) cộng | | | Fonction additive | | hàm cộng | | danh từ giống đực | | | phần bổ sung, mục bổ sung | | | Un additif au budget | | mục bổ sung ngân sách | | | chất pha thêm, chất phụ gia (vào dầu, xăng...) | | | Les additifs alimentaires peuvent être des colorants, des conservateurs, des agents d'aromatisation | | phụ gia thực phẩm có thể là phẩm màu, chất giữ cho lâu hư, chất ướp thơm | | | Additif anticorrosion | | phụ gia chống ăn mòn | | | Additif antidétonant | | phụ gia chống kích nổ | | | Additif antioxydant | | phụ gia chống o-xi hoá |
|
|
|
|