Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
additive





additive
['æditiv]
tính từ
để cộng vào; để thêm vào
danh từ
vật để cộng vào, vật để thêm vào
(kỹ thuật) chất cho thêm vào, chất phụ gia



(Tech) cộng tính


cộng tính
completely a. hoàn toàn cộng tính

/'æditiv/

tính từ
để cộng vào, để thêm vào

danh từ
vật để cộng vào, vật để thêm vào
(kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "additive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.