Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adduction




adduction
[ə'dʌk∫n]
danh từ
(giải phẫu) sự khép (cơ)
sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)


/ə'dʌkʃn/

danh từ
(giải phẫu) sự khép (cơ)
sự viện dẫn (lý lẽ, thí dụ, bằng chứng...)

Related search result for "adduction"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.